🔍
Search:
ĐÌNH CHỈ
🌟
ĐÌNH CHỈ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
움직이고 있던 것이 멈추다. 또는 멈추게 하다.
1
DỪNG, NGỪNG:
Cái đang chuyển động dừng lại. Hoặc làm dừng lại.
-
2
하고 있던 일을 그만두다.
2
ĐÌNH CHỈ:
Ngưng việc đang làm.
-
None
-
1
일정 기간 동안 법으로 정한 자격의 전부 또는 일부가 정지되는 형벌.
1
SỰ ĐÌNH CHỈ TƯ CÁCH:
Hình phạt mà một phần hay toàn bộ tư cách được định ra theo luật trong khoảng thời gian nhất định bị đình chỉ.
-
Động từ
-
1
중간에 멈추거나 그만두게 되다.
1
BỊ ĐÌNH CHỈ, BỊ GIÁN ĐOẠN:
Bị dừng hay thôi giữa chừng.
-
☆☆
Danh từ
-
1
어떤 일을 중간에 멈추거나 그만둠.
1
SỰ ĐÌNH CHỈ, SỰ GIÁN ĐOẠN:
Việc dừng hay thôi giữa chừng việc nào đó.
-
Động từ
-
1
움직이고 있던 것이 멈추다.
1
BỊ DỪNG, BỊ NGỪNG:
Cái đang chuyển động dừng lại.
-
2
하고 있던 일이 멈추다.
2
BỊ ĐÌNH CHỈ:
Việc đang làm ngưng lại.
-
☆☆
Danh từ
-
1
움직이고 있던 것이 멈춤. 또는 멈추게 함.
1
SỰ DỪNG, SỰ NGỪNG:
Việc cái đang chuyển động dừng lại. Hoặc làm dừng lại.
-
2
하고 있던 일을 그만둠.
2
SỰ ĐÌNH CHỈ:
Việc ngưng lại việc đang làm.
-
Danh từ
-
1
특별히 정해진 기간 없이 학교에 나오지 못하도록 하는 처벌.
1
SỰ ĐÌNH CHỈ HỌC TẬP VÔ THỜI HẠN:
Hình phạt bắt buộc không được đến trường một cách không có hạn định về thời gian.
-
Động từ
-
1
어떤 일을 중간에 멈추거나 그만두다.
1
GIÁN ĐOẠN, ĐÌNH CHỈ, NGHỈ, DỪNG:
Dừng hay thôi giữa chừng việc nào đó.
-
Danh từ
-
1
공무원에 대한 징계의 하나로, 공무원 신분은 그대로 지닌 채 일정 기간 맡은 일을 하지 못하고 보수의 3분의 2를 받지 못하는 벌.
1
SỰ ĐÌNH CHỈ CÔNG TÁC, SỰ BUỘC TẠM NGƯNG VIỆC:
Một hình phạt đối với viên chức, giữ nguyên tư cách viên chức nhưng không được làm công việc đảm trách trong một thời gian nhất định và không được nhận hai phần ba lương.
-
Động từ
-
1
움직이고 있던 것을 멈추게 하다.
1
LÀM NGỪNG, LÀM CHO DỪNG:
Làm cho cái đang chuyển động bị dừng lại.
-
2
하고 있던 일을 그만두게 하다.
2
ĐÌNH CHỈ, LÀM CHO DỪNG LẠI:
Làm cho ngưng việc đang làm.
-
Động từ
-
1
일을 실행하지 못하고 망설이다.
1
NẤN NÁ, PHÂN VÂN:
Không thực hiện được công việc và do dự.
-
2
일을 실행하는 데 날짜나 시간을 미루다.
2
TRÌ HOÃN, HOÃN:
Lùi thời gian hay ngày thực hiện công việc.
-
3
소송을 하거나 소송의 효력을 발생시키기 위해 일정한 기간을 두다.
3
TẠM HOÃN, TẠM ĐÌNH CHỈ:
Để một thời gian nhất định để tố tụng hoặc làm phát sinh hiệu lực tố tụng.
🌟
ĐÌNH CHỈ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1.
일정 기간 동안 법으로 정한 자격의 전부 또는 일부가 정지되는 형벌.
1.
SỰ ĐÌNH CHỈ TƯ CÁCH:
Hình phạt mà một phần hay toàn bộ tư cách được định ra theo luật trong khoảng thời gian nhất định bị đình chỉ.
-
Đại từ
-
1.
(옛날에) 결혼한 여자가 윗사람에게 자신을 낮추어 가리키는 말.
1.
THIẾP:
(ngày xưa) Cách nói để người phụ nữ đã có gia đình chỉ bản thân mình một cách hạ thấp với người bề trên.